Kích thước và động cơ |
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4795 x 1855 x 1835 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
- |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2745 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1545/1555 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
219 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
29/25 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.8 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2025 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2620 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
80 |
Dung tích khoang hành lý (L) |
N/A |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
N/A |
Động cơ |
Loại động cơ |
2TR-FE (2.7L) |
Số xy lanh |
4 |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh (cc) |
2694 |
Tỉ số nén |
10.2 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) |
122(164)/5200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
245/4000 |
Tốc độ tối đa |
175 |
Khả năng tăng tốc |
- |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Chế độ lái |
Có/With |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch |
Hộp số |
Số tự động 6 cấp/6AT |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
LED dạng bóng chiếu/ LED Projector |
Đèn chiếu xa |
LED dạng bóng chiếu/ LED Projector |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có/With |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Tự động/Auto (ALS) |
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có/With |
Đèn báo phanh trên cao |
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có/With |
Sau |
Không có/Without |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có/With |
Chức năng gập điện |
Có/With |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có/With |
Tích hợp đèn chào mừng |
Có/With |
Màu |
Cùng màu thân xe/Colored |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
Không có/Without |
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
Chức năng sấy gương |
Không có/Without |
Chức năng chống bám nước |
Không có/Without |
Chức năng chống chói tự động |
Không có/Without |
Gạt mưa |
Trước |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment |
Sau |
Có (liên tục)/With (Without intermittent) |
Chức năng sấy kính sau |
Có/With |
Ăng ten |
Dạng vây cá/Shark fin |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm/Chrome plating |
Bộ quây xe thể thao |
Không có/Without |
Thanh cản (giảm va chạm) |
Trước |
Có/With |
Sau |
Có/With |
Lưới tản nhiệt |
Dạng chrome/Chrome |
Chắn bùn |
Trước + sau |
Ống xả kép |
Không có/Without |
|
|
Nội thất |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
Chất liệu |
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/ Leather, wood, silver ornamentation |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic |
Lẫy chuyển số |
Có/With |
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
Gương chiếu hậu trong |
2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm/Chrome plating |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
Có/With |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có/With |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có/With |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"") |
Ghế |
Chất liệu bọc ghế |
Da/Leather |
Ghế trước |
Loại ghế |
Loại thể thao/Sport type |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
Chức năng thông gió |
Không có/Without |
Chức năng sưởi |
Không có/Without |
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining |
Hàng ghế thứ ba |
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/ Manual reclining, 50:50 tumble, space up |
Hàng ghế thứ năm |
Không có/Without |
Tựa tay hàng ghế sau |
Có/With |
Tiện nghi |
Rèm che nắng kính sau |
Không có/Without |
Rèm che nắng cửa sau |
Không có/Without |
Hệ thống điều hòa |
Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler |
Cửa gió sau |
Có/With |
Hộp làm mát |
Có/With |
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD |
Số loa |
6 |
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
Cổng kết nối USB |
Có/With |
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
Không có/Without |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
Không có/Without |
Kết nối wifi |
Không có/Without |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có/With |
Khóa cửa điện |
Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/ With (Auto, jam protection for all windows) |
Cốp điều khiển điện |
Có/With |
Hệ thống sạc không dây |
Không có/Without |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có/With |
An ninh |
Hệ thống báo động |
Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có/With |
An toàn chủ động |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có/With |
Hệ thống ổn định thân xe |
Có/With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có (A-TRC)/With (A-TRC) |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo |
Có/With |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
Không có/Without |
Hệ thống thích nghi địa hình |
Không có/Without |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có/With |
Camera lùi |
Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Có/With |
Góc trước |
Không có/Without |
Góc sau |
Không có/Without |
An toàn bị động |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có/With |
Túi khí bên hông phía trước |
Có/With |
Túi khí rèm |
Có/With |
Túi khí bên hông phía sau |
Không có/Without |
Túi khí đầu gối người lái |
Có/With |
Túi khí đầu gối hành khách |
Không có/Without |
Khung xe GOA |
Có/With |
Dây đai an toàn |
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Có/With |
Cột lái tự đổ |
Có/With |
Bàn đạp phanh tự đổ |
Có/With |